--

chống cự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống cự

+  

  • To resist
    • kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự
      the thief took to flight, not daring to resist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống cự"
Lượt xem: 607